Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1080 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cú pháp cú rũ cú sút cú tuyết
cú vọ cúa cúc cúc đầu xuân
cúc bách nhiệt cúc bấm cúc cúc cúc cu
cúc cung cúc dục cúc tần cúc trắng
cúc vàng cúc vạn thọ cúi cúi gằm
cúi lạy cúi luồn cúi rạp cúi xin
cúm cúm rúm cúng cúng được
cúng bái cúng cáo cúng cháo cúng cơm
cúng giỗ cúng tế cúng vái cúng vọng
cúp cúp đuôi cút cút ca cút kít
cút kít cạ cạc cạc cạch
cạm cạm bẫy cạn cạn lời
cạn túi cạnh cạnh huyền cạnh khía
cạnh khế cạnh khoé cạnh sườn cạnh tranh
cạo cạo giấy cạp cạp nia
cạp nong cạy cả cả đến
cả bì cả cái cả cười cả gan
cả nể cả quẫy cả quyết cả thảy
cả thẹn cả tiếng cả tin cải
cải bắp cải bẹ cải bổ cải biên
cải biến cải cay cải cách cải cúc
cải củ cải chính cải danh cải dại
cải dạng cải dầu cải dụng cải giá
cải hối cải hoa cải hoá cải lương
cải mả cải nguyên cải nhiệm cải quá
cải táng cải tân cải tạo cải tổ
cải tội danh cải thiện cải tiến cải trang
cải xoong cảm cảm ứng cảm động
cảm giác cảm giác học cảm giác luận cảm hàn
cảm hứng cảm hoài cảm hoá cảm kích

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.